November 22, 2023

Từ điển Liên Quân Mobile - Các thuật ngữ Liên Quân cần biết

Ad trong liên quân là gì? Top trong liên quân là gì? Hay GG là một trong những thuật ngữ Liên Quân mobile bị hiểu sai nhiều nhất.. Bài viết dưới đây JBOVN.Asia sẽ tổng hợp và giải thích các thuật ngữ Liên Quân phổ biến. Giúp bạn nắm vững và sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong quá trình chơi Liên Quân.

Các thuật ngữ Liên Quân Mobile cần biết
Các thuật ngữ Liên Quân Mobile cần biết

Thuật ngữ liên quân về các vị trí

AD (Attack Damage) - Sát thương từ đòn đánh tay

AD trong Liên Quân là viết tắt của Attack Damage, dùng để chỉ những vị tướng gây sát thương chủ yếu bằng các đòn đánh tầm xa. Trong trận đấu, đây thường là những vị trí mang tính quyết định như xạ thủ. Để tăng sức mạnh cho loại tướng này, người chơi có thể trang bị thêm các vật phẩm tấn công. Vai trò của AD là gây sát thương lớn và quan trọng trong các trận chiến.

Các AD trong Liên Quân Mobile
Các AD trong Liên Quân Mobile

AP (Ability Power) - Sát thương từ kỹ năng

AP trong Liên Quân là viết tắt của Ability Power, có nghĩa là sức mạnh phép thuật. Các tướng AP là những tướng gây sát thương chủ yếu từ kỹ năng. Họ sử dụng sức mạnh phép thuật để gây damage. Để tăng hiệu quả sát thương kỹ năng, người chơi có thể trang bị thêm các vật phẩm phép.

Vai trò của AP là vô hiệu hóa đối thủ bằng các đòn phép lớn và quan trọng. Họ thường được chơi ở các vị trí đường giữa, đường trên, đường rừng và hỗ trợ.

Các pháp sư trong Liên Quân Mobile
Các pháp sư trong Liên Quân Mobile

Tank - Vị trí đỡ đòn

Tank được dùng để chỉ những tướng có khả năng chịu đựng cao. Họ thường đảm nhận vai trò mở đầu cho các cuộc giao tranh tổng. Đây là vị trí thường xuất hiện ở hai làn đường đơn hoặc bảo vệ cho AD. Tank mang tính hỗ trợ cao cho đồng đội. Vai trò chính của Tank là đi trước, gánh hứng sát thương để bảo vệ cho lực lượng phía sau.

Các tướng Đỡ đòn trong Liên Quân Mobile
Các tướng Đỡ đòn trong Liên Quân Mobile

SP (Support) - Vị trí hỗ trợ

Các tướng AP là những tướng gây sát thương chủ yếu từ kỹ năng, sử dụng sức mạnh phép thuật để gây damage. Họ thường được chơi ở các vị trí đường giữa, đường trên, đường rừng và hỗ trợ. Vai trò của AP là vô hiệu hóa đối thủ bằng các đòn phép lớn và quan trọng.

Các Support trong Liên Quân Mobile
Các Support trong Liên Quân Mobile

JG (Jungle) - Vị trí đi rừng

Jungle là vị trí vô cùng quan trọng trong đội hình. Mặc dù hầu hết các tướng đều có thể đi rừng, nhưng để tối ưu hóa lợi thế chiến đấu. Bạn nên ưu tiên những tướng cơ động cao như Nakroth, Murad.

Khi đi rừng, hãy sử dụng tối đa khả năng trừng phạt để tăng vàng, kinh nghiệm và rút ngắn thời gian. Vai trò Jungle là kiểm soát rừng, gia tăng lợi thế cho đội và mở đầu các cuộc giao tranh thuận lợi.

Các tướng Sát thủ trong Liên Quân Mobile
Các tướng Sát thủ trong Liên Quân Mobile

Gank - Di chuyển hỗ trợ đồng đội

Gank là hành động một người chơi di chuyển sang làn đường khác để hỗ trợ đồng đội tấn công đối phương. Mục đích của gank là tăng thêm sức mạnh tấn công và quân số cho đồng đội, giành ưu thế trong giao tranh. Để gank thành công, người chơi cần lưu ý chọn thời điểm thích hợp, lựa chọn vị trí phù hợp và phối hợp nhịp nhàng.

Các tướng Đấu sĩ trong Liên Quân Mobile
Các tướng Đấu sĩ trong Liên Quân Mobile

Thuật ngữ liên quân về các khu vực

Bot: Là làn đường dưới cùng, khu vực có Rồng thống trị. Thường có Xạ thủ và Trợ thủ đảm nhiệm.

Caesar: Một trong hai mục tiêu lớn, khi tiêu diệt sẽ nhận được nhiều lợi ích cho toàn đội. Thường chỉ có một người chơi đảm nhận lane này.

Mid: Là làn đường ở giữa, đường đi ngắn nhất tới căn cứ địch. Thường do các Pháp sư kiểm soát.

Rồng: Mục tiêu lớn còn lại, tiêu diệt cũng sẽ nhận được nhiều lợi ích. Lane Rồng thường có Xạ thủ và Trợ thủ đảm nhận.

Top: Là làn đường trên cùng, khu vực có Caesar đóng quân.

Thuật ngữ liên quân về chiến thuật

Combat - Giao tranh: Chỉ các pha đấu nhóm quyết định cục diện trận đấu.

Cover - Bảo kê: Cover (cv) là thuật ngữ Liên Quân nhắc nhở bảo vệ cho các vị trí then chốt như Xạ thủ hay Pháp sư.

Farm - Kiếm vàng: Farm là thuật ngữ Liên Quân chỉ hành động tiêu diệt quái, lính, công trình để thu vàng và kinh nghiệm

Push - Đẩy trụ: Push ám chỉ việc đẩy mạnh tiêu diệt các công trình phòng thủ của phe địch để giành ưu thế. Thuật ngữ này hay được dùng khi muốn nhanh chóng hạ các trụ.

Check bụi: Kiểm tra các bụi cỏ để có tầm nhìn và dự đoán vị trí địch.

Sight: Tầm nhìn của tướng trên bản đồ.

Def - Phòng thủ: Def (Defense) được dùng khi đội bạn phòng thủ hoặc bảo vệ căn cứ trước đợt tấn công của đối phương.

One champ: Nói đến việc người chơi sẽ chỉ chơi một tướng và chỉ giết chết người chơi khác mà họ muốn.

Late game: Là thuật ngữ Liên Quân chỉ giai đoạn cuối trận đấu đâu, thường là sau phút 15.

Combo: Chuỗi kết hợp chiêu thức để tối ưu sát thương.

Đóng băng lính: Giữ nguyên thế trận không để đối phương đẩy lính.

Counter: Chọn tướng để khắc chế đối phương.

All: Toàn bộ đội cùng tham gia hành động. Khi dùng thuật ngữ này, đồng đội của bạn muốn tất cả tập hợp chuẩn bị cho một cuộc giao tranh tổng hoặc đẩy trụ. Ví dụ: All mid nghĩa là tất cả tập hợp ở đường giữa để đẩy trụ.

>>> Xem thêm: Cách lên đồ Alice liên quân mùa mới

Thuật ngữ liên quân về một số trạng thái

AFK (Away from Keyboard) - Treo máy: AFK là tình trạng một người chơi rời khỏi trận đấu, không còn điều khiển nhân vật của mình nữa. Đây là tình huống không mong muốn xảy ra.

Feed - Người chơi bị hạ gục nhiều: Feed ám chỉ người chơi bị giết nhiều, có 2 loại: kém kỹ năng hoặc cố ý phá trận.

KS (Kill Stealing) - Cướp mạng: Viết tắt "kill steal", là thuật ngữ Liên Quân ám chỉ hành động cướp mạng giết hay bùa của đồng đội.

Double/Triple/Quad/Mega Kill: Giết liên tiếp 2/3/4/5 tướng.

Quét sạch: Toàn bộ tướng địch bị giết.

Chấm dứt: Kết liễu người liên tục giết đồng đội.

Outplay: Lật ngược tình thế từ bất lợi thành có lợi.

Last hit - Kết liễu mục tiêu: Kỹ năng đánh chí mạng quái, lính để kiếm vàng hiệu quả.

Giấy - Máu thấp: Ám chỉ tướng có máu mỏng, dễ bị giết. Các tướng có máu giấy phổ biến như Krixi, Alice,…

Trâu - Nhiều máu: Tướng có máu dày, khó bị giết. Các tướng nhiều máu như Toro, Grakk, Arthur, Mina

Nội tại: Khả năng đặc biệt khác của tướng ngoài các chiêu thức. Mỗi tướng sẽ có nội tại khác nhau.

Mana: Năng lượng cần thiết để sử dụng chiêu thức.

Xanh - Người chơi có nhiều mạng hạ gục: Cụm từ "xanh" ám chỉ người chơi có sức mạnh vượt trội nhờ giết nhiều đối thủ - điều cần thiết với vị trí sát thương.

Ping: Tín hiệu thông báo trong game giữa các đồng đội.

Buff bẩn: Người chơi phá game, tranh lane, afk,...

Các thuật ngữ Liên Quân về Tank và Dame

Full Tank:

  • Là trường hợp người chơi lên toàn bộ các trang bị có tính chất phòng thủ cao như giáp, sức khỏe, hồi máu.
  • Mục đích là tăng khả năng sống sót và khả năng chịu đựng sát thương cho nhân vật.
  • Nhược điểm là hầu như không gây ra được sát thương đáng kể nào lên kẻ địch.
  • Thích hợp với các vị trí Đỡ đòn, Bảo vệ.

Full Dame:

  • Trái ngược với Full Tank, đây là trường hợp lên toàn bộ trang bị tăng sát thương như sức tấn công, tốc đánh, xuyên thủng giáp.
  • Mục tiêu là tăng sát thương gây ra cho đối phương.
  • Nhược điểm là máu mỏng, rất dễ bị đối thủ hạ gục.
  • Phù hợp với các vị trí tấn công như Sát thủ, Pháp sư.

Thuật ngữ về một số chiêu thức trong liên quân

Slow - Làm chậm: Khác với Stun, Slow chỉ làm giảm tốc độ di chuyển của đối phương mà không gây choáng. Một số kỹ năng điển hình gây slow như Sương Giá Lạnh của Điêu Thuyền, Lựu Đạn Nổ của Violet.

Ngoài ra, người chơi cũng có thể tăng khả năng làm chậm đối phương thông qua một số trang bị như Áo Choàng Băng Giá, Gươm Sấm Sét, Rìu Hyoga. Slow giúp kiểm soát và hạn chế đối thủ, tạo điều kiện thuận lợi để tiêu diệt.

Stun - Gây choáng: Trong thuật ngữ Liên Quân, Stun đề cập đến các kỹ năng gây choáng và làm tê liệt đối phương trong một khoảng thời gian. Những tướng có khả năng này tạo ra lợi thế lớn cho đội của họ trong các cuộc chiến, ví dụ như Alice và Valhein.

Khi bị stun, tướng đối phương sẽ hoàn toàn bất động và không thể phản ứng trong khoảng thời gian đó, giúp đội ta dễ dàng tiêu diệt mục tiêu.

Snowball:

  • Là tình trạng một bên hoàn toàn áp đảo, vượt trội hoàn toàn so với đối phương, có thể ở một hoặc nhiều mặt trận.
  • Khi snowball, bên áp đảo sẽ lấy được nhiều kill, nhiều vàng và kinh nghiệm hơn, dẫn tới trang bị tốt hơn và càng áp đảo mạnh mẽ hơn.

CC (Crowd Control):

  • Là các chiêu thức có khả năng khống chế, trói buộc, làm chậm hoặc choáng đối phương.
  • Các hiệu ứng CC giúp đồng đội dễ dàng tập trung sát thương vào mục tiêu bị khống chế.

Ulti/Ultimate:

  • Chiêu thức cuối cùng, mạnh nhất của mỗi tướng, thường có CD dài và tốn nhiều năng lượng.
  • Có khả năng thay đổi cục diện teamfight nên rất quan trọng trong chiến thuật.

Giải:

  • Là phép hỗ trợ của trợ thủ, loại bỏ ngay lập tức các hiệu ứng CC của địch.
  • Giúp bản thân và đồng đội thoát khỏi sự khống chế để phản công.

Một số thuật ngữ khác trong liên quân

GG (Good Game) - Tôn trọng:

GG vốn có nghĩa "Good Game", dùng để thể hiện sự tôn trọng đối thủ sau trận đấu. Tuy nhiên, ở Việt Nam không ít người hiểu sai và sử dụng nó với mục đích miệt thị, châm chọc đối phương. Nhiều người còn nhầm tưởng GG có nghĩa đầu hàng và spam lên để ép buộc đối phương bỏ cuộc. Đây thực sự là hiểu sai và lạm dụng ý nghĩa của cụm từ GG.

Backdoor - Đẩy trụ lén: Backdoor trong thuật ngữ Liên Quân là chiến thuật không tham gia đánh nhóm mà tập trung phá hủy công trình, từng mang lại nhiều chiến thắng cho các đội tuyển.

KDA (Kill/Death/Assist) - Chỉ số mạng hạ gục, chết và hỗ trợ: KDA phản ánh hiệu suất và đóng góp của người chơi trong trận đấu.

Carry - Gánh team: Người chơi "gánh team" nhờ kỹ năng và vị trí tốt trong giao tranh.

Caesar - Tà thần Caesar: Quái vật lớn nhất, người chơi kêu gọi đồng đội giết để lấy bùa lợi.

DMG (Damage) - Sát thương: Viết tắt "damage", nói về sát thương từ đòn thường, kỹ năng của tướng.

KK: Viết tắt King Kong, ám chỉ mục tiêu lớn, hiện là Tà Thần Caesar.

Solo: Giao tranh 1vs1 giữa hai tướng.

Semi: Tướng linh hoạt có thể đi nhiều lane.

Noob: Người chơi kém, thiếu kinh nghiệm.

Lane: Các làn đường trong game.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu các thuật ngữ Liên Quân phổ biến.

Đầu tiên, các thuật ngữ Liên Quân cơ bản về các vị trí và lối chơi như AD, AP, Tank, Support, Jungle giúp người chơi nắm rõ vai trò và khả năng của từng loại tướng. Các thuật ngữ Liên Quân về các kỹ năng trong game như CC, Combo, Ulti cũng rất cần thiết để hiểu về sức mạnh chiến đấu của tướng.

Các từ về các khía cạnh khác của gameplay như Farming, Pushing, Ganking, Kiting giúp chúng ta nắm được chiến thuật và lối chơi của game. thuật ngữ Liên Quân về các mục tiêu trong game như KK, Rồng, Caesar cũng rất quan trọng.

Cuối cùng là các thuật ngữ Liên Quân mô tả trạng thái trận đấu và người chơi như Fed, Snowball, Feed,...giúp đánh giá tình hình và mức độ ảnh hưởng của từng người chơi tới trận đấu.

Nắm được các thuật ngữ Liên Quân sẽ giúp người chơi, đặc biệt là người mới bắt đầu, dễ dàng hòa nhập và hiểu được các diễn biến trong game. Đồng thời cũng giúp giao tiếp và phối hợp nhịp nhàng hơn giữa các thành viên trong team.

Ngoài ra, các bạn cũng có thể cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về Liên Quân ngay tại trang tin tức thể thao điện tử hàng đầu JBO Esport.

>>> Xem thêm một số tin tức khác

Top các trang cá cược esports uy tín

Tất Cả Mọi Thứ Bạn Nên Biết – Dota 2 The International 2023

ESports Việt Nam Ghi Dấu Ấn Tại SEA Games 32

Thương Hiệu Tài Trợ
Casino vendors
Nhà Cung Cấp Trò Chơi
Casino vendors
Phương Thức Thanh Toán
Phương thức thanh toán
Copyright © 2011-2023 JBO All Rights Reserved.
linkedin facebook pinterest youtube rss twitter instagram facebook-blank rss-blank linkedin-blank pinterest youtube twitter instagram